Bản dịch của từ Amity trong tiếng Việt
Amity

Amity (Noun)
Quan hệ thân thiện.
Friendly relations.
The amity between the neighbors was evident in their daily interactions.
Mối quan hệ hữu nghị giữa các hàng xóm rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày.
The amity among the team members contributed to their successful collaboration.
Mối quan hệ hữu nghị giữa các thành viên nhóm góp phần vào sự hợp tác thành công của họ.
The amity within the community fostered a sense of unity and cooperation.
Mối quan hệ hữu nghị trong cộng đồng thúc đẩy tinh thần đoàn kết và hợp tác.
Họ từ
Từ "amity" có nghĩa là tình hữu nghị, sự hòa bình giữa các cá nhân hoặc quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và mang sắc thái tích cực trong mối quan hệ giữa con người. Trong tiếng Anh, "amity" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "amity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amicitas", có nghĩa là tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiện. "Amicitas" xuất phát từ từ "amicus", nghĩa là bạn. Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những mối quan hệ hòa bình và thân thiện giữa các quốc gia. Ngày nay, ý nghĩa của "amity" được mở rộng để chỉ tình bạn và sự hòa hợp giữa cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận và hợp tác trong xã hội.
Từ "amity" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, phù hợp hơn trong bối cảnh nói và viết về mối quan hệ quốc tế hoặc sự hòa bình giữa các quốc gia. Trong tiếng Anh, "amity" thường được sử dụng trong các bài báo, văn bản học thuật về quan hệ quốc tế, và trong các cuộc thảo luận về hòa bình, thân thiện giữa các dân tộc. Từ này cũng có thể thấy trong văn học, nơi mô tả tình bạn hoặc sự thân thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp