Bản dịch của từ Amity trong tiếng Việt
Amity
Noun [U/C]
Amity (Noun)
ˈæmɪti
ˈæmɪti
01
Quan hệ thân thiện.
Friendly relations.
Ví dụ
The amity between the neighbors was evident in their daily interactions.
Mối quan hệ hữu nghị giữa các hàng xóm rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày.
The amity among the team members contributed to their successful collaboration.
Mối quan hệ hữu nghị giữa các thành viên nhóm góp phần vào sự hợp tác thành công của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amity
Không có idiom phù hợp