Bản dịch của từ Ammers trong tiếng Việt
Ammers

Ammers (Noun)
Số nhiều của ammer.
Plural of ammer.
Many ammers gathered to discuss community issues in Chicago last week.
Nhiều ammers đã tụ họp để thảo luận về các vấn đề cộng đồng ở Chicago tuần trước.
Most ammers do not participate in local elections in their areas.
Hầu hết các ammers không tham gia vào các cuộc bầu cử địa phương ở khu vực của họ.
Are ammers actively engaging in social projects in their neighborhoods?
Các ammers có đang tích cực tham gia vào các dự án xã hội trong khu phố của họ không?
Từ "ammers" là dạng số nhiều của "ammer", một từ địa phương trong tiếng Anh có nghĩa là một loại công cụ như búa. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến và không có nhiều thông tin chi tiết về bối cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt trong từ này chủ yếu là ở ngữ âm và cách viết, nhưng "ammer" không phải là từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Thêm vào đó, quá trình sử dụng từ này chủ yếu bị giới hạn trong lĩnh vực cụ thể.
Từ "ammers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to ammer", có thể xuất phát từ tiếng Latin "ammerare", nghĩa là "để phát ra âm thanh vang vọng". Từ này gắn liền với khái niệm về sự tác động vật lý, thường liên quan đến việc đánh hoặc tạo ra âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ammers" thường đề cập đến các công cụ hoặc dụng cụ dùng để đập, thể hiện rõ sự chuyển giao và phát triển về mặt ngữ nghĩa từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "ammers" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến cơ khí và xây dựng. Trong ngữ cảnh này, "ammers" thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ như búa trong các thảo luận kỹ thuật hoặc giấy tờ liên quan đến công việc thủ công. Ngoài ra, trong văn hóa dân gian, từ này cũng có thể liên quan đến các hoạt động tạo hình hay nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng vẫn ở mức thấp.