Bản dịch của từ Amniotes trong tiếng Việt

Amniotes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amniotes (Noun)

ˈæmniˌoʊts
ˈæmniˌoʊts
01

Số nhiều của amniote.

Plural of amniote.

Ví dụ

Amniotes include mammals, birds, and reptiles in diverse social structures.

Amniotes bao gồm động vật có vú, chim và bò sát trong các cấu trúc xã hội đa dạng.

Not all amniotes live in social groups like elephants or wolves.

Không phải tất cả amniotes sống trong các nhóm xã hội như voi hay sói.

Do amniotes always form social bonds in their habitats, like dolphins?

Amniotes có luôn hình thành các mối liên kết xã hội trong môi trường sống không, như cá heo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amniotes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amniotes

Không có idiom phù hợp