Bản dịch của từ Amniotes trong tiếng Việt
Amniotes

Amniotes (Noun)
Số nhiều của amniote.
Plural of amniote.
Amniotes include mammals, birds, and reptiles in diverse social structures.
Amniotes bao gồm động vật có vú, chim và bò sát trong các cấu trúc xã hội đa dạng.
Not all amniotes live in social groups like elephants or wolves.
Không phải tất cả amniotes sống trong các nhóm xã hội như voi hay sói.
Do amniotes always form social bonds in their habitats, like dolphins?
Amniotes có luôn hình thành các mối liên kết xã hội trong môi trường sống không, như cá heo?
Họ từ
Amniotes (động vật có túi ối) là nhóm động vật có vú, chim và bò sát, đặc trưng bởi sự phát triển của túi ối trong quá trình sinh sản, cho phép khôi phục môi trường sống trên cạn. Nhóm này xuất hiện khoảng 350 triệu năm trước. Amniotes bao gồm hai nhánh chính: sauropterygii và synapsidia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, với cách phát âm tương tự, nhưng văn phạm và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "amniotes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amnion", chỉ túi ối mà các động vật có vú và một số loài bò sát phát triển. Gốc từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amnion" (ἀμνίον), nghĩa là "túi ối". Trong sinh học, thuật ngữ "amniotes" được sử dụng để chỉ nhóm động vật mà phôi phát triển trong một túi ối riêng biệt, bao gồm bò sát, chim và động vật có vú, thể hiện sự thích nghi vượt trội với môi trường sống trên cạn.
Từ "amniotes" là một từ chuyên ngành sinh học, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về tiến hóa và phân loại loài. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong các bài kiểm tra nói và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về động vật có xương sống, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sinh học và khoa học tự nhiên. Từ này thường được dùng trong các bài báo khoa học và giáo trình sinh học.