Bản dịch của từ Ampersat trong tiếng Việt
Ampersat

Ampersat (Noun)
Ký hiệu (@).
The at sign.
I sent the email to john@example.com using the ampersat.
Tôi đã gửi email đến john@example.com bằng ampersat.
Many people do not understand the ampersat symbol in emails.
Nhiều người không hiểu ký hiệu ampersat trong email.
What does the ampersat mean in social media handles?
Ampersat có nghĩa gì trong tên tài khoản mạng xã hội?
Ampersat (@) là một ký hiệu được sử dụng chủ yếu trong các địa chỉ email để phân tách tên người dùng và tên miền. Từ "ampersat" xuất phát từ sự kết hợp của cụm từ "at sign". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, ký hiệu này được phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn bản, "@" là một ký tự toàn cầu và không có sự khác biệt về cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ. Ampersat cũng xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông điện tử.
Từ "ampersat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "et" nghĩa là "và". Vào thế kỷ 18, ký hiệu "&" được sử dụng phổ biến trong văn bản để biểu thị từ "and". Thuật ngữ "ampersat" xuất hiện từ cách phát âm cụm "and per se and" (nghĩa là "và được xem xét riêng"). Qua thời gian, từ này dần trở thành một thuật ngữ chỉ ký hiệu "&", phản ánh sự chuyển biến từ hình thức ngôn ngữ sang ký hiệu.
Từ "ampersat" (ký hiệu @) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó, liên quan chủ yếu đến công nghệ thông tin và giao tiếp điện tử. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong địa chỉ email và các nền tảng mạng xã hội để chỉ người dùng hoặc tài khoản. Sự phổ biến của nó gia tăng trong bối cảnh giao tiếp kỹ thuật số hiện đại, nhưng vẫn hạn chế trong văn viết học thuật.