Bản dịch của từ Amusedly trong tiếng Việt

Amusedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amusedly (Adverb)

əmjˈuzdli
əmjˈuzdli
01

Một cách thích thú.

In an amused manner.

Ví dụ

She watched the comedy show amusedly.

Cô ấy đã xem chương trình hài kịch một cách hài hước.

The audience chuckled amusedly at the funny skit.

Khán giả cười nhẹ nhàng khi xem tiết mục hài hước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amusedly/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.