Bản dịch của từ Amusedly trong tiếng Việt
Amusedly

Amusedly (Adverb)
Một cách thích thú.
In an amused manner.
She watched the comedy show amusedly.
Cô ấy đã xem chương trình hài kịch một cách hài hước.
The audience chuckled amusedly at the funny skit.
Khán giả cười nhẹ nhàng khi xem tiết mục hài hước.
He listened to the joke amusedly, enjoying the humor.
Anh ấy nghe câu chuyện cười một cách hài hước, thích thú với sự hài hước.
Từ "amusedly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách vui vẻ hoặc một cách thể hiện sự hài hước. Từ này thường được sử dụng để miêu tả phản ứng của một người khi đối mặt với điều gì đó đáng cười hoặc thú vị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "amusedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "amūse", nghĩa là "giải trí" hay "làm cho vui". Từ này được hình thành qua việc thêm hậu tố "-ly", chuyển đổi từ tính từ "amused" (vui vẻ, giải trí). Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc hài hước và sự tiêu khiển, qua đó gợi lên một trạng thái tinh thần tích cực. Ngày nay, "amusedly" thường được sử dụng để mô tả thái độ vui vẻ hoặc châm biếm đối với một tình huống nào đó.
Từ "amusedly" là một trạng từ ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh của phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả phản ứng cảm xúc của nhân vật hoặc người nói khi gặp tình huống hài hước. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong văn bản văn học và các tình huống giao tiếp xã hội khi mô tả thái độ nhẹ nhõm và hài hước đối với một sự kiện hay một nhận định nào đó.