Bản dịch của từ Amusedly trong tiếng Việt

Amusedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amusedly (Adverb)

əmjˈuzdli
əmjˈuzdli
01

Một cách thích thú.

In an amused manner.

Ví dụ

She watched the comedy show amusedly.

Cô ấy đã xem chương trình hài kịch một cách hài hước.

The audience chuckled amusedly at the funny skit.

Khán giả cười nhẹ nhàng khi xem tiết mục hài hước.

He listened to the joke amusedly, enjoying the humor.

Anh ấy nghe câu chuyện cười một cách hài hước, thích thú với sự hài hước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amusedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amusedly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.