Bản dịch của từ Amygdalae trong tiếng Việt
Amygdalae

Amygdalae (Noun)
Số nhiều của amygdala.
Plural of amygdala.
The amygdalae help process emotions in social situations like parties.
Amygdalae giúp xử lý cảm xúc trong các tình huống xã hội như tiệc.
Social anxiety affects how the amygdalae respond to new people.
Lo âu xã hội ảnh hưởng đến cách amygdalae phản ứng với người mới.
Do the amygdalae influence our social interactions significantly?
Liệu amygdalae có ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Amygdalae (số nhiều của amygdala) là hai cấu trúc hình hạnh nhân nằm trong não bộ, thuộc hệ limbic, có vai trò quan trọng trong việc điều phối cảm xúc, đặc biệt là sự sợ hãi và cảm xúc xã hội. Vai trò này làm cho amygdalae trở thành một phần thiết yếu trong các nghiên cứu về cảm xúc và hành vi. Từ "amygdala" không có sự khác biệt nổi bật về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu (am-IG-duh-luh) so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "amygdalae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amygdala", nghĩa là hạch hạnh nhân, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amygdale", cũng chỉ loại hạch này. Trong sinh lý học, amygdalae được biết đến như hai cấu trúc hình hạnh nhân nằm trong não bộ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm xúc và hành vi. Sự kết nối giữa tên gọi và chức năng của chúng cho thấy sự tác động sâu sắc của amygdalae đối với bất kỳ phản ứng cảm xúc nào.
Từ "amygdalae", số nhiều của "amygdala", ít được sử dụng trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi IELTS Reading và Listening liên quan đến tâm lý học hoặc sinh lý học. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về vai trò của chúng trong cảm xúc và phản ứng của con người, chẳng hạn như trong các bài viết khoa học hay hội thảo liên quan đến thần kinh học.