Bản dịch của từ Amygdalae trong tiếng Việt

Amygdalae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amygdalae (Noun)

ˈæmɨɡədˌæl
ˈæmɨɡədˌæl
01

Số nhiều của amygdala.

Plural of amygdala.

Ví dụ

The amygdalae help process emotions in social situations like parties.

Amygdalae giúp xử lý cảm xúc trong các tình huống xã hội như tiệc.

Social anxiety affects how the amygdalae respond to new people.

Lo âu xã hội ảnh hưởng đến cách amygdalae phản ứng với người mới.

Do the amygdalae influence our social interactions significantly?

Liệu amygdalae có ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amygdalae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amygdalae

Không có idiom phù hợp