Bản dịch của từ Anagrammatic trong tiếng Việt
Anagrammatic

Anagrammatic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi đảo chữ hoặc chuyển vị của các chữ cái.
Relating to or characterized by anagrams or transpositions of letters.
Anagrammatic puzzles can enhance social interactions in group activities.
Các câu đố anagrammatic có thể nâng cao tương tác xã hội trong hoạt động nhóm.
Social media does not often feature anagrammatic games or challenges.
Mạng xã hội không thường xuyên có các trò chơi hoặc thử thách anagrammatic.
Are anagrammatic discussions popular in online social groups today?
Các cuộc thảo luận anagrammatic có phổ biến trong các nhóm xã hội trực tuyến hôm nay không?
Họ từ
Tính từ "anagrammatic" liên quan đến khái niệm "anagram", tức là một từ hoặc cụm từ được tạo ra bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của một từ hoặc cụm từ khác. Ví dụ, từ "listen" có thể tạo thành anagram "silent". Trong ngữ cảnh nghiên cứu từ vựng, "anagrammatic" thường mô tả tính chất hoặc cách thức liên quan đến sự tạo ra anagram. Thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cả hai phiên bản đều sử dụng cùng một cách phát âm và nghĩa.
Từ "anagrammatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, qua tiếng Latinh "anagramma", mang nghĩa là "chuyển vị văn tự". Từ này kết hợp từ "ana-" (nghĩa là "lại" hay "lui") và "gramma" (có nghĩa là "chữ viết" hoặc "hình thức"). Khái niệm anagram liên quan đến việc sắp xếp lại các chữ cái của một từ hoặc cụm từ để tạo ra từ hoặc cụm từ mới, giữ nguyên các chữ cái ban đầu. Sự kết hợp này phản ánh tinh thần biến hóa ngữ nghĩa, điều này vẫn hiện hữu trong cách sử dụng từ hiện nay.
Từ "anagrammatic" thường xuất hiện hạn chế trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, liên quan đến ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc trò chơi chữ. Trong các bài luận học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến cấu trúc từ vựng hoặc sự sáng tạo ngôn ngữ. Ngoài ra, "anagrammatic" cũng thường được nhắc đến trong các văn bản nghiên cứu ngôn ngữ và văn chương, khi phân tích sự sắp xếp lại chữ cái trong các từ để tạo ra ý nghĩa mới, góp phần vào việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của người học.