Bản dịch của từ Anagrammatic trong tiếng Việt

Anagrammatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anagrammatic (Adjective)

ænəgɹəmˈætɪk
ænəgɹəmˈætɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi đảo chữ hoặc chuyển vị của các chữ cái.

Relating to or characterized by anagrams or transpositions of letters.

Ví dụ

Anagrammatic puzzles can enhance social interactions in group activities.

Các câu đố anagrammatic có thể nâng cao tương tác xã hội trong hoạt động nhóm.

Social media does not often feature anagrammatic games or challenges.

Mạng xã hội không thường xuyên có các trò chơi hoặc thử thách anagrammatic.

Are anagrammatic discussions popular in online social groups today?

Các cuộc thảo luận anagrammatic có phổ biến trong các nhóm xã hội trực tuyến hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anagrammatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anagrammatic

Không có idiom phù hợp