Bản dịch của từ Anagrammatical trong tiếng Việt
Anagrammatical
Anagrammatical (Adjective)
Liên quan đến hoặc là một đảo chữ.
Relating to or being an anagram.
Her anagrammatical skills amazed everyone at the social event last week.
Kỹ năng tạo từ của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội tuần trước.
His anagrammatical puzzles do not engage people at community gatherings.
Các câu đố tạo từ của anh ấy không thu hút mọi người tại các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Are anagrammatical games popular in your local social clubs?
Các trò chơi tạo từ có phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội địa phương của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Anagrammatical cùng Chu Du Speak