Bản dịch của từ Anagrammatical trong tiếng Việt
Anagrammatical

Anagrammatical (Adjective)
Liên quan đến hoặc là một đảo chữ.
Relating to or being an anagram.
Her anagrammatical skills amazed everyone at the social event last week.
Kỹ năng tạo từ của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội tuần trước.
His anagrammatical puzzles do not engage people at community gatherings.
Các câu đố tạo từ của anh ấy không thu hút mọi người tại các buổi gặp gỡ cộng đồng.
Are anagrammatical games popular in your local social clubs?
Các trò chơi tạo từ có phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội địa phương của bạn không?
Họ từ
Từ "anagrammatical" được sử dụng để mô tả một đặc điểm liên quan đến anagram - quá trình tạo ra từ mới bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của một từ hoặc cụm từ ban đầu. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "anagrammatical" thường đề cập đến những từ không thể tạo thành anagram hợp lệ. Đặc điểm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và trò chơi từ vựng.
Từ "anagrammatical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anagramma", được hình thành từ hai thành tố "ana-" nghĩa là "trở lại" và "grapho" nghĩa là "viết". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc sắp xếp lại các chữ cái của một từ để tạo thành một từ khác. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nghệ thuật chơi chữ và ngôn ngữ, thể hiện tính sáng tạo trong việc cấu trúc ngữ nghĩa.
Từ "anagrammatical" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học chuyên sâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấu trúc từ và trò chơi chữ. Chẳng hạn, trong nghiên cứu ngôn ngữ, nó mô tả các tính chất liên quan đến từ ghép hay chuyển tự chữ.