Bản dịch của từ Analgetic trong tiếng Việt
Analgetic

Analgetic (Adjective)
Thuốc giảm đau.
The new analgetic was effective in reducing community pain levels.
Thuốc giảm đau mới rất hiệu quả trong việc giảm đau cho cộng đồng.
The analgetic solution did not help the patients in the clinic.
Giải pháp giảm đau không giúp ích gì cho bệnh nhân trong phòng khám.
Is this analgetic suitable for social gatherings and events?
Liệu thuốc giảm đau này có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Analgetic (Noun)
Thuốc giảm đau.
Many people use analgesic medications for chronic pain management.
Nhiều người sử dụng thuốc giảm đau để quản lý cơn đau mãn tính.
Analgesic drugs do not always work for everyone in social settings.
Thuốc giảm đau không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.
Are analgesic treatments effective for social anxiety relief?
Các phương pháp điều trị giảm đau có hiệu quả cho việc giảm lo âu xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "analgetic" dùng để chỉ các loại thuốc hoặc biện pháp có tác dụng giảm đau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "ana-" có nghĩa là “không” và "algesis" có nghĩa là “đau đớn”. Trong tiếng Anh, "analgesic" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, từ này có thể được phát âm khác nhau trong hai biến thể này. Ở Mỹ, âm tiết nhấn mạnh thường là âm đầu tiên, trong khi ở Anh, nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào từ huyện đi kèm.
Từ "analgetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "an-" có nghĩa là "không" và "algos" nghĩa là "đau". Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ các loại thuốc có tác dụng làm giảm đau. Sự kết hợp giữa tiền tố "an-" và gốc từ "algos" cho thấy rõ chức năng của thuốc: loại bỏ cảm giác đau đớn. Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một phần quan trọng trong lĩnh vực y học và dược lý.
Từ "analgetic" thường xuất hiện trong các bộ phận của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến y học và sức khỏe. Trong phần nghe và nói, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về thuốc giảm đau và các phương pháp điều trị. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu y tế để mô tả các loại thuốc có tác dụng giảm đau, phản ánh sự quan tâm từ phía các chuyên gia y tế và nghiên cứu sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp