Bản dịch của từ Analgetic trong tiếng Việt

Analgetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analgetic (Adjective)

ˌænəldʒˈɛtɨk
ˌænəldʒˈɛtɨk
01

Thuốc giảm đau.

Analgesic.

Ví dụ

The new analgetic was effective in reducing community pain levels.

Thuốc giảm đau mới rất hiệu quả trong việc giảm đau cho cộng đồng.

The analgetic solution did not help the patients in the clinic.

Giải pháp giảm đau không giúp ích gì cho bệnh nhân trong phòng khám.

Is this analgetic suitable for social gatherings and events?

Liệu thuốc giảm đau này có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Analgetic (Noun)

ˌænəldʒˈɛtɨk
ˌænəldʒˈɛtɨk
01

Thuốc giảm đau.

Analgesic.

Ví dụ

Many people use analgesic medications for chronic pain management.

Nhiều người sử dụng thuốc giảm đau để quản lý cơn đau mãn tính.

Analgesic drugs do not always work for everyone in social settings.

Thuốc giảm đau không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.

Are analgesic treatments effective for social anxiety relief?

Các phương pháp điều trị giảm đau có hiệu quả cho việc giảm lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analgetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analgetic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.