Bản dịch của từ Analytically trong tiếng Việt
Analytically
Analytically (Adverb)
Một cách phân tích.
In an analytical manner.
She analyzed social trends analytically for her sociology thesis at Harvard.
Cô ấy phân tích các xu hướng xã hội một cách phân tích cho luận án xã hội học tại Harvard.
They did not approach the social issue analytically during the discussion.
Họ không tiếp cận vấn đề xã hội một cách phân tích trong cuộc thảo luận.
Did you evaluate the community's needs analytically for the report?
Bạn đã đánh giá nhu cầu của cộng đồng một cách phân tích cho báo cáo chưa?
Dạng trạng từ của Analytically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Analytically Phân tích | More analytically Phân tích nhiều hơn | Most analytically Phân tích gần đúng |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Analytically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "analytically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thực hiện một cách phân tích, có hệ thống và logic. Được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "analytically" thường được dùng để chỉ khả năng suy luận và đánh giá sâu sắc, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học.
Từ "analytically" xuất phát từ tiếng Latin "analytica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analytikos", nghĩa là "phân tích". Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng phương pháp phân tích trong các lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học tự nhiên. Nghĩa hiện tại của "analytically" phản ánh cách tiếp cận lý luận, với sự tập trung vào việc tháo rời và xem xét các thành phần của một vấn đề hoặc hiện tượng, nhằm hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của chúng.
Từ "analytically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần thể hiện khả năng phân tích và lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, nghiên cứu và các bài báo học thuật để mô tả cách tiếp cận phân tích trong việc giải quyết vấn đề hoặc đánh giá dữ liệu. Sự xuất hiện của "analytically" cho thấy tầm quan trọng của tư duy phản biện trong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp