Bản dịch của từ Anaphylactic trong tiếng Việt
Anaphylactic

Anaphylactic (Adjective)
Liên quan đến hoặc gây ra bởi sốc phản vệ.
Relating to or caused by anaphylaxis.
The anaphylactic reaction caused severe concern during the school picnic.
Phản ứng phản vệ đã gây lo ngại nghiêm trọng trong buổi dã ngoại trường.
Many people do not know about anaphylactic shock symptoms.
Nhiều người không biết về triệu chứng sốc phản vệ.
Is anaphylactic shock common in social events like weddings?
Sốc phản vệ có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "anaphylactic" (dị ứng phản vệ) chỉ trạng thái phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng, xảy ra nhanh chóng sau khi tiếp xúc với một tác nhân gây dị ứng như thức ăn, thuốc hoặc côn trùng. Bản chất của nó liên quan đến đáp ứng miễn dịch quá mức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất diễn ra của các phản ứng dị ứng này.
Từ "anaphylactic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "ana-" (tái, lại) và "phylaxis" (bảo vệ). Nó được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực y học để chỉ phản ứng dị ứng nghiêm trọng xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với những tác nhân ngoại lai. Với nghĩa hiện tại, từ này diễn tả tình trạng sốc phản vệ, thể hiện mối liên hệ giữa cơ chế miễn dịch và những phản ứng sinh lý gây nguy hiểm đến tính mạng.
Từ "anaphylactic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề y tế hoặc dị ứng. Trong các ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu, và các cuộc hội thảo về dị ứng. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về phản ứng dị ứng nghiêm trọng, cách xử lý và phòng ngừa, cũng như giáo dục cộng đồng về các triệu chứng của phản ứng anaphylactic.