Bản dịch của từ Anastomoses trong tiếng Việt

Anastomoses

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anastomoses (Verb)

ˌænəstˈɑməsˌoʊz
ˌænəstˈɑməsˌoʊz
01

Giao tiếp hoặc kết nối với (với nhau)

Communicate or connect with one another.

Ví dụ

Friends often anastomoses through social media platforms like Facebook.

Bạn bè thường kết nối qua các nền tảng mạng xã hội như Facebook.

They do not anastomoses effectively during group discussions in class.

Họ không kết nối hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

How do communities anastomoses during local events like fairs?

Các cộng đồng kết nối như thế nào trong các sự kiện địa phương như hội chợ?

Anastomoses (Noun)

ˌænəstˈɑməsˌoʊz
ˌænəstˈɑməsˌoʊz
01

Một kết nối được thực hiện bằng phẫu thuật giữa các mạch máu lân cận, các bộ phận của ruột hoặc các kênh khác của cơ thể.

A connection made surgically between adjacent blood vessels parts of the intestine or other channels of the body.

Ví dụ

The surgeon performed anastomoses to improve blood flow in patients.

Bác sĩ đã thực hiện các mạch nối để cải thiện lưu thông máu.

Anastomoses are not always successful in every surgical procedure.

Các mạch nối không phải lúc nào cũng thành công trong mỗi thủ thuật phẫu thuật.

What are the benefits of anastomoses in modern medical practices?

Lợi ích của các mạch nối trong thực hành y tế hiện đại là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anastomoses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anastomoses

Không có idiom phù hợp