Bản dịch của từ Anastomotic trong tiếng Việt
Anastomotic

Anastomotic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi bệnh nối tiếp.
Relating to or characterized by an anastomosis.
The anastomotic connections between communities foster strong social ties.
Các kết nối nối giữa các cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
These anastomotic relationships do not weaken over time.
Những mối quan hệ nối này không bị yếu đi theo thời gian.
Are the anastomotic networks beneficial for local social development?
Liệu các mạng lưới nối có lợi cho sự phát triển xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "anastomotic" được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ sự kết nối giữa hai hoặc nhiều cấu trúc, thường liên quan đến mạch máu hoặc dây thần kinh. Từ này được hình thành từ "anastomosis", có nghĩa là sự liên kết hoặc tổ chức lại. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều dùng để mô tả sự kết nối sinh lý. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu y khoa và phẫu thuật.
Từ "anastomotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "anastomósis", có nghĩa là "kết nối" hoặc "nối liền". Nó được hình thành từ tiền tố "ana-" (tái, lại) và từ "stoma" (miệng, lỗ). Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự liên kết của các mạch máu hoặc cấu trúc trong cơ thể. Sự kết nối này phản ánh nguyên nghĩa của từ, nhấn mạnh tính chất của sự nối liền trong hệ thống sinh lý học.
Từ "anastomotic" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề y học và sinh học trong phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y tế để mô tả sự kết nối giữa các mạch máu hoặc cấu trúc sinh học. Tình huống phổ biến bao gồm những bài thuyết trình khoa học, tài liệu nghiên cứu về phẫu thuật hoặc sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp