Bản dịch của từ Anastomotic trong tiếng Việt
Anastomotic
Adjective
Anastomotic (Adjective)
ənæstəmˈɑtɪk
ənæstəmˈɑtɪk
01
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi bệnh nối tiếp.
Relating to or characterized by an anastomosis.
Ví dụ
The anastomotic connections between communities foster strong social ties.
Các kết nối nối giữa các cộng đồng thúc đẩy mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
These anastomotic relationships do not weaken over time.
Những mối quan hệ nối này không bị yếu đi theo thời gian.
Are the anastomotic networks beneficial for local social development?
Liệu các mạng lưới nối có lợi cho sự phát triển xã hội địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anastomotic
Không có idiom phù hợp