Bản dịch của từ Androcentric trong tiếng Việt
Androcentric

Androcentric (Adjective)
Tập trung hoặc tập trung vào nam giới.
Focused or centred on men.
Her writing style is androcentric, often overlooking women's perspectives.
Phong cách viết của cô ấy là androcentric, thường bỏ qua quan điểm của phụ nữ.
The essay was criticized for its androcentric approach to gender issues.
Bài tiểu luận bị chỉ trích vì cách tiếp cận androcentric về vấn đề giới tính.
Is it necessary to avoid an androcentric bias in academic research?
Có cần thiết phải tránh thiên vị androcentric trong nghiên cứu học thuật không?
Her androcentric views hindered her understanding of gender equality.
Quan điểm androcentric của cô ấy cản trở cô ấy hiểu về bình đẳng giới.
It's important to avoid an androcentric perspective in IELTS writing tasks.
Quan trọng để tránh quan điểm androcentric trong các bài viết IELTS.
Từ "androcentric" được sử dụng để mô tả các quan điểm, ý tưởng hoặc hệ thống xã hội tập trung vào nam giới, coi nam giới là trung tâm hoặc quan trọng hơn nữ giới. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "andro-" nghĩa là nam giới và "centric" nghĩa là trung tâm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo các trường hợp cụ thể trong nghiên cứu giới tính và xã hội.
Từ "androcentric" bắt nguồn từ tiếng Latin "andro-" có nghĩa là "nam" xuất phát từ từ "aner" (người đàn ông) và "centric" từ tiếng Hy Lạp "kentrikos", có nghĩa là "tâm". Từ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 20 để mô tả một quan điểm hay tư tưởng tập trung vào nam giới, thường dẫn đến việc coi nhẹ hoặc phủ nhận vai trò của nữ giới. Sự phát triển của từ này phản ánh những vấn đề xã hội liên quan đến giới tính và bình đẳng.
Từ "androcentric" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến văn hóa và giới tính. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò của nam giới trong xã hội hoặc trong nghiên cứu giới tính. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến phong trào nữ quyền hoặc khi phân tích sự bất bình đẳng giới. Sự sử dụng của từ này phản ánh ý thức về sự thiên lệch trong các hệ thống tư tưởng và thực tiễn xã hội.