Bản dịch của từ Ane trong tiếng Việt

Ane

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ane (Adjective)

ein
ein
01

Một.

One.

Ví dụ

She is the ane person I trust.

Cô ấy là người duy nhất mà tôi tin tưởng.

He is the ane friend who always listens.

Anh ấy là một người bạn luôn lắng nghe.

It's an ane event that brings us together.

Đó là một sự kiện đã đưa chúng tôi đến với nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ane

Không có idiom phù hợp