Bản dịch của từ Anecdotist trong tiếng Việt

Anecdotist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anecdotist (Noun)

ˈænɪkdoʊtɪst
ˈænɪkdoʊtɪst
01

Một người kể giai thoại.

A person who tells anecdotes.

Ví dụ

John is an excellent anecdotist at social gatherings.

John là một người kể chuyện tuyệt vời tại các buổi gặp gỡ xã hội.

She is not an anecdotist; she prefers facts over stories.

Cô ấy không phải là một người kể chuyện; cô ấy thích sự thật hơn là câu chuyện.

Is Mark an anecdotist in his conversations?

Mark có phải là một người kể chuyện trong các cuộc trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anecdotist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anecdotist

Không có idiom phù hợp