Bản dịch của từ Anecdotist trong tiếng Việt
Anecdotist

Anecdotist (Noun)
Một người kể giai thoại.
A person who tells anecdotes.
John is an excellent anecdotist at social gatherings.
John là một người kể chuyện tuyệt vời tại các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not an anecdotist; she prefers facts over stories.
Cô ấy không phải là một người kể chuyện; cô ấy thích sự thật hơn là câu chuyện.
Is Mark an anecdotist in his conversations?
Mark có phải là một người kể chuyện trong các cuộc trò chuyện không?
Họ từ
Anecdoist là danh từ chỉ một người có khả năng kể lại và sử dụng những giai thoại, câu chuyện nhỏ nhằm mục đích minh họa hoặc giải trí. Người này thường thu hút sự chú ý thông qua khả năng lựa chọn và giới thiệu các tình huống hài hước hoặc thú vị từ cuộc sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, nhưng cách sử dụng và trọng âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "anecdotist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anekdota", nghĩa là "không được công bố", từ "an-" (không) và "ekdotos" (được công bố). Thuật ngữ này được phát triển trong tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ những người chuyên thuật lại các giai thoại, câu chuyện ngắn, thường là về các sự kiện hoặc nhân vật thú vị. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc chia sẻ thông tin chưa được công bố và nghệ thuật kể chuyện trong văn hóa hiện đại.
Từ "anecdotist" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hẹp về văn học, nghệ thuật, hoặc các bài thuyết trình mang tính chất kể chuyện. Đặc biệt, nó thường được sử dụng để chỉ những người chuyên kể chuyện hài hước hoặc lý thú, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc bàn luận văn hóa. Sự khan hiếm của từ này trong các bài tập IELTS phản ánh tính chất chuyên biệt và ít thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp