Bản dịch của từ Aneurysmatic trong tiếng Việt
Aneurysmatic

Aneurysmatic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng phình động mạch.
Relating to or affected by an aneurysm.
The aneurysmatic condition affected many people in our community last year.
Tình trạng phình động mạch đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
She does not have an aneurysmatic problem according to her doctor.
Cô ấy không có vấn đề phình động mạch theo bác sĩ của mình.
Is the aneurysmatic risk increasing among young adults in our town?
Liệu nguy cơ phình động mạch có đang gia tăng ở người lớn trẻ tuổi trong thị trấn của chúng ta không?
Họ từ
Aneurysmatic là tính từ mô tả tình trạng liên quan đến phình động mạch, thường là do suy yếu của thành mạch. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để chỉ các bệnh lý liên quan đến phình mạch, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đứt mạch. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên ngành nghề chuyên môn liên quan.
Từ "aneurysmatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aneurysma", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aneurysma", có nghĩa là "mở rộng". Từ nguyên này phản ánh đặc điểm chính của bệnh lý này, đó là sự phình to bất thường của mạch máu. Trong y học, thuật ngữ "aneurysmatic" được sử dụng để chỉ các tình trạng liên quan đến sự phình giãn của động mạch, thường dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chính xác trong việc mô tả hiện tượng sinh lý này.
Từ "aneurysmatic" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề y học và sinh học, nhưng tần suất xuất hiện không cao trong các phần khác như nghe, nói và viêt. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tình trạng phình động mạch, đặc biệt trong nghiên cứu lâm sàng và báo cáo khoa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến mạch máu.