Bản dịch của từ Aneurysmatic trong tiếng Việt

Aneurysmatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aneurysmatic (Adjective)

ˌænjɚəmstˈɪktɨ
ˌænjɚəmstˈɪktɨ
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng phình động mạch.

Relating to or affected by an aneurysm.

Ví dụ

The aneurysmatic condition affected many people in our community last year.

Tình trạng phình động mạch đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.

She does not have an aneurysmatic problem according to her doctor.

Cô ấy không có vấn đề phình động mạch theo bác sĩ của mình.

Is the aneurysmatic risk increasing among young adults in our town?

Liệu nguy cơ phình động mạch có đang gia tăng ở người lớn trẻ tuổi trong thị trấn của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aneurysmatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aneurysmatic

Không có idiom phù hợp