Bản dịch của từ Angeli trong tiếng Việt
Angeli

Angeli (Noun)
Thiên thần hộ mệnh của một người.
A persons guardian angel.
My grandmother is my guardian angel in difficult times.
Bà của tôi là thiên thần hộ mệnh trong những lúc khó khăn.
Many people do not believe in guardian angels.
Nhiều người không tin vào thiên thần hộ mệnh.
Is your best friend your guardian angel?
Bạn thân của bạn có phải là thiên thần hộ mệnh không?
"Angeli" là một danh từ trong tiếng Ý, có nghĩa là "thiên thần" trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong văn hóa Kitô giáo để chỉ những chúng sinh huyền bí, tượng trưng cho sự bảo vệ và thông điệp từ Chúa. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến như một thuật ngữ, và thường bị thay thế bằng từ "angel". Tuy nhiên, "angeli" có thể được dùng trong các bối cảnh nghệ thuật hay tôn giáo để chỉ một nhóm thiên thần. Sự khác biệt giữa các ngôn ngữ chủ yếu là về văn hóa và ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Từ "angeli" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "angelus", nghĩa là "sứ giả". Từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp "angelos", cũng mang nghĩa tương tự. Trong các truyền thuyết tôn giáo, "angeli" thường chỉ những thực thể thiên liêng, đại diện cho sự truyền đạt thông điệp từ Thượng đế đến con người. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ khía cạnh sứ giả sang thực thể thiên thần trong các hệ thống tôn giáo đã định hình cách sử dụng hiện tại của nó.
Từ "angeli" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, do đó nó không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Chỉ có thể gặp từ này trong bối cảnh văn học, tôn giáo hoặc khi nói về thiên thần trong các ngôn ngữ khác như tiếng Ý hoặc Latin. Theo nghĩa rộng hơn, nó có thể được sử dụng để mô tả khía cạnh siêu hình hoặc các thực thể thánh thiện trong văn hóa và triết học.