Bản dịch của từ Angstroms trong tiếng Việt

Angstroms

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angstroms (Noun)

ˈæŋstɹəmz
ˈæŋstɹəmz
01

Số nhiều của angstrom.

Plural of angstrom.

Ví dụ

The study measured social interactions in angstroms of energy released.

Nghiên cứu đo lường các tương tác xã hội trong angstroms năng lượng phát ra.

Social impact cannot be quantified in angstroms or physical units.

Tác động xã hội không thể được định lượng bằng angstroms hoặc đơn vị vật lý.

How do scientists measure social changes in angstroms of influence?

Các nhà khoa học đo lường sự thay đổi xã hội trong angstroms ảnh hưởng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angstroms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angstroms

Không có idiom phù hợp