Bản dịch của từ Angstroms trong tiếng Việt
Angstroms

Angstroms (Noun)
Số nhiều của angstrom.
Plural of angstrom.
The study measured social interactions in angstroms of energy released.
Nghiên cứu đo lường các tương tác xã hội trong angstroms năng lượng phát ra.
Social impact cannot be quantified in angstroms or physical units.
Tác động xã hội không thể được định lượng bằng angstroms hoặc đơn vị vật lý.
How do scientists measure social changes in angstroms of influence?
Các nhà khoa học đo lường sự thay đổi xã hội trong angstroms ảnh hưởng như thế nào?
Họ từ
Angstroms (ký hiệu: Å) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường của SI, tương đương với 10^-10 mét hoặc 0.1 nanômét. Được đặt theo tên nhà vật lý Thụy Điển Anders Jonas Ångström, đơn vị này chủ yếu được sử dụng để đo kích thước của nguyên tử và phân tử, cũng như bước sóng của ánh sáng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "angstrom" xuất phát từ tên của nhà vật lý người Thụy Điển Anders Jonas Ångström, người đầu tiên đo kích thước của nguyên tử và bước sóng ánh sáng vào giữa thế kỷ 19. Đơn vị đo lường này tương đương 10^-10 mét, một đại lượng rất nhỏ, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và hóa học để mô tả kích thước của phân tử và nguyên tử. Sự phát triển của từ này thể hiện sự tiến bộ trong nghiên cứu khoa học về cấu trúc vật chất.
Từ "angstroms" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và hóa học, để đo lường kích thước nguyên tử và các cấu trúc vi mô. Một angstrom tương đương 10^-10 mét, và thường được đề cập khi thảo luận về cấu trúc tinh thể hoặc tương tác giữa các phân tử.