Bản dịch của từ Animator trong tiếng Việt
Animator

Animator (Noun)
Người làm phim hoạt hình.
A person who makes animated films.
The animator created a new cartoon series for children.
Người làm phim hoạt hình đã tạo ra một loạt phim hoạt hình mới dành cho trẻ em.
Not every animator enjoys working on animated movies.
Không phải tất cả các nhà làm phim hoạt hình đều thích làm việc trên các bộ phim hoạt hình.
Is the animator going to attend the animation conference next week?
Liệu người làm phim hoạt hình có sẽ tham dự hội nghị về phim hoạt hình vào tuần tới không?
Họ từ
"Animator" là danh từ chỉ người thực hiện hoặc sản xuất các hoạt hình. Trong ngành công nghiệp giải trí, animator có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhân vật, bối cảnh và chuyển động thông qua các kỹ thuật vẽ tay hoặc sử dụng phần mềm máy tính. Trong tiếng Anh British, từ này không có sự khác biệt nghĩa so với tiếng Anh American. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút; người Anh thường phát âm âm "a" ngắn hơn so với người Mỹ.
Từ "animator" xuất phát từ tiếng Latin "animare", có nghĩa là "thổi sức sống" hoặc "đem lại sự sống". Gốc từ này liên kết với danh từ "anima", tức là "linh hồn" hoặc "sự sống". Từ thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh và nghệ thuật để chỉ những người tạo ra hoạt cảnh bằng cách tạo ra sự chuyển động cho hình ảnh. Sự kết hợp giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình sáng tạo và làm sống dậy hình ảnh tĩnh.
Từ "animator" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề nghệ thuật và công nghiệp điện ảnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp, công nghệ hoạt hình, và sản xuất phim hoạt hình. Nó thể hiện vai trò của những người sáng tạo nội dung hình ảnh động, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



