Bản dịch của từ Anionic trong tiếng Việt

Anionic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anionic (Noun)

ænaɪˈɑnɪk
ænaɪˈɑnɪk
01

Các chất mang điện tích âm.

Substances that are negatively charged ions.

Ví dụ

Anionic substances are often found in household cleaning products.

Các chất anion thường có trong sản phẩm tẩy rửa gia đình.

Anionic substances do not attract positively charged ions.

Các chất anion không thu hút các ion mang điện tích dương.

Are anionic substances safe for social environments like schools?

Các chất anion có an toàn cho môi trường xã hội như trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anionic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anionic

Không có idiom phù hợp