Bản dịch của từ Ankylotic trong tiếng Việt
Ankylotic

Ankylotic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng với chứng cứng khớp.
Relating to or affected with ankylosis.
Many patients develop ankylotic conditions due to severe arthritis.
Nhiều bệnh nhân phát triển tình trạng cứng khớp do viêm khớp nặng.
He is not ankylotic, unlike others in his support group.
Anh ấy không bị cứng khớp, khác với những người khác trong nhóm hỗ trợ.
Are ankylotic symptoms common in older adults in our community?
Có phải triệu chứng cứng khớp là phổ biến ở người lớn tuổi trong cộng đồng chúng ta?
Họ từ
Từ "ankylotic" là một tính từ dùng trong y khoa, chỉ trạng thái hoặc tình trạng cứng khớp do sự fusion của các cấu trúc khớp, thường xảy ra trong bệnh lý như viêm khớp dạng thấp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ankylosis", chỉ sự cứng đờ do tổn thương. Ở tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ankylotic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ankylos", có nghĩa là "khớp" hoặc "gãy xương". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng cứng khớp do các cấu trúc xương hoặc mô mềm bị tổn thương. Trong lịch sử, nó đã được áp dụng trong các nghiên cứu về bệnh lý liên quan đến khớp, phản ánh sự phát triển trong nhận thức về bệnh lý khớp và cơ chế gây ra tình trạng cứng khớp trong cơ thể người.
Từ "ankylotic" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn cao liên quan đến y học, cụ thể là các rối loạn khớp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết y khoa hoặc nghiên cứu liên quan đến bệnh lý khớp, ví dụ như ankylosing spondylitis, một bệnh viêm khớp. Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về y học và sinh lý học.