Bản dịch của từ Ankylotic trong tiếng Việt

Ankylotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ankylotic (Adjective)

æŋkəlˈɑtɪk
æŋkəlˈɑtɪk
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng với chứng cứng khớp.

Relating to or affected with ankylosis.

Ví dụ

Many patients develop ankylotic conditions due to severe arthritis.

Nhiều bệnh nhân phát triển tình trạng cứng khớp do viêm khớp nặng.

He is not ankylotic, unlike others in his support group.

Anh ấy không bị cứng khớp, khác với những người khác trong nhóm hỗ trợ.

Are ankylotic symptoms common in older adults in our community?

Có phải triệu chứng cứng khớp là phổ biến ở người lớn tuổi trong cộng đồng chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ankylotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ankylotic

Không có idiom phù hợp