Bản dịch của từ Annalist trong tiếng Việt
Annalist
Noun [U/C]
Annalist (Noun)
ˈænl̩ɪst
ˈænl̩ɪst
01
Một người viết biên niên sử.
A person who writes annals.
Ví dụ
The annalist recorded the historical events of the society.
Người viết sử ghi lại các sự kiện lịch sử của xã hội.
The famous annalist published a book on the society's development.
Người viết sử nổi tiếng xuất bản một cuốn sách về sự phát triển của xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Annalist
Không có idiom phù hợp