Bản dịch của từ Annalist trong tiếng Việt
Annalist

Annalist (Noun)
Một người viết biên niên sử.
A person who writes annals.
The annalist recorded the historical events of the society.
Người viết sử ghi lại các sự kiện lịch sử của xã hội.
The famous annalist published a book on the society's development.
Người viết sử nổi tiếng xuất bản một cuốn sách về sự phát triển của xã hội.
The annalist's work provided valuable insights into social changes.
Công việc của người viết sử cung cấp cái nhìn quý giá về các thay đổi xã hội.
Họ từ
Từ "annalist" được định nghĩa là một nhà biên niên sử, người có nhiệm vụ ghi chép lại các sự kiện lịch sử theo thứ tự thời gian. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng dạng viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, thể hiện sự chuyên sâu về nghiên cứu lịch sử và văn hóa.
Từ "annalist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annalis", có nghĩa là "hằng năm". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người ghi chép lại các sự kiện lịch sử theo thứ tự thời gian. Trong lịch sử, các annalist đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn ký ức chung của xã hội thông qua việc biên soạn và tổ chức thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "annalist" phản ánh vai trò của họ trong việc ghi chép và phân tích sự phát triển của các sự kiện qua thời gian.
"Annalist" là một từ ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không xuất hiện, trong khi trong phần Nói, nó có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc phân tích. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực lịch sử hoặc nghiên cứu về các sự kiện thời gian, khi đề cập đến những người ghi chép và phân tích sự kiện diễn ra theo thời gian. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc tác phẩm nghiên cứu có tính chất chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp