Bản dịch của từ Anogenital trong tiếng Việt
Anogenital

Anogenital (Adjective)
Liên quan đến hậu môn và bộ phận sinh dục.
Relating to the anus and genitals.
Anogenital hygiene is important for preventing infections in young children.
Vệ sinh anogenital rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng ở trẻ nhỏ.
Many people do not discuss anogenital health openly in society.
Nhiều người không thảo luận công khai về sức khỏe anogenital trong xã hội.
Is anogenital awareness included in your health education curriculum?
Liệu nhận thức về anogenital có được đưa vào chương trình giáo dục sức khỏe không?
Từ "anogenital" chỉ khu vực và các cấu trúc liên quan đến hậu môn và bộ phận sinh dục. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh lý học và nghiên cứu giải phẫu. Trong tiếng Anh, "anogenital" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, do đó cách viết và phát âm của từ này giữ nguyên. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh trong tài liệu y khoa và nghiên cứu.
Từ "anogenital" được cấu thành từ hai phần: "ano" và "genital". "Ano" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anus", có nghĩa là "hậu môn", trong khi "genital" xuất phát từ từ Latin "genitalis", có nghĩa là "sinh sản" hoặc "liên quan đến sinh sản". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các khu vực giải phẫu liên quan đến hậu môn và cơ quan sinh dục, phản ánh mối liên hệ giữa các cơ quan này trong cấu trúc bệnh lý và sức khỏe con người.
Từ "anogenital" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ ngữ y học không được ưu tiên. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giải phẫu, bệnh lý hoặc các tài liệu sức khỏe để miêu tả các khu vực giữa hậu môn và bộ phận sinh dục, thường liên quan đến các nghiên cứu về sức khỏe sinh sản hay các bệnh lây truyền qua đường tình dục.