Bản dịch của từ Anomalously trong tiếng Việt

Anomalously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anomalously (Adverb)

ənˈɑmələsli
ənˈɑmələsli
01

Một cách bất thường.

In an anomalous manner.

Ví dụ

The survey results anomalously indicated higher happiness levels in 2023.

Kết quả khảo sát một cách bất thường cho thấy mức độ hạnh phúc cao hơn vào năm 2023.

The data did not anomalously show any significant social changes this year.

Dữ liệu không cho thấy bất kỳ thay đổi xã hội đáng kể nào trong năm nay.

Did the report anomalously suggest a decline in community engagement?

Báo cáo có gợi ý một cách bất thường về sự suy giảm trong sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anomalously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anomalously

Không có idiom phù hợp