Bản dịch của từ Anonymity trong tiếng Việt
Anonymity
Anonymity (Noun)
Điều kiện được ẩn danh.
The condition of being anonymous.
Online forums provide anonymity to users for privacy protection.
Diễn đàn trực tuyến cung cấp tính vô danh cho người dùng để bảo vệ sự riêng tư.
Whistleblowers often request anonymity to avoid retaliation from authorities.
Những người tố giác thường yêu cầu tính vô danh để tránh bị trả thù từ các cơ quan chức năng.
Kết hợp từ của Anonymity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total anonymity Tính vô danh hoàn toàn | Online forums offer total anonymity to users sharing personal stories. Các diễn đàn trực tuyến cung cấp sự ẩn danh hoàn toàn cho người dùng chia sẻ câu chuyện cá nhân. |
Relative anonymity Sự ẩn danh tương đối | She enjoyed the relative anonymity of online forums. Cô ấy thích sự ẩn danh tương đối trên các diễn đàn trực tuyến. |
Complete anonymity Ẩn danh hoàn toàn | Online forums offer complete anonymity to users for sharing personal stories. Các diễn đàn trực tuyến cung cấp sự ẩn danh hoàn toàn cho người dùng để chia sẻ câu chuyện cá nhân. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp