Bản dịch của từ Anonymity trong tiếng Việt
Anonymity

Anonymity(Noun)
Điều kiện được ẩn danh.
The condition of being anonymous.
Dạng danh từ của Anonymity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Anonymity | Anonymities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Anonymity (tính ẩn danh) là trạng thái hoặc điều kiện mà một cá nhân không bị nhận diện hoặc không thể bị truy xuất danh tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nghiên cứu xã hội và hoạt động chính trị. Trong tiếng Anh Anh, từ "anonymity" có cùng nghĩa với tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh tính bảo mật và riêng tư hơn. Trong khi đó, người Mỹ thường nhấn mạnh vào tự do ngôn luận và bảo vệ danh tính cá nhân.
Từ "anonymity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anonymus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἀνώνυμος" (anōnumos), có nghĩa là "không có tên". Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 17, liên quan mật thiết đến việc che giấu danh tính cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "anonymity" được sử dụng để chỉ tình trạng không bị nhận diện hoặc không cung cấp thông tin cá nhân, thường trong các hoạt động trực tuyến nhằm bảo vệ quyền riêng tư và tự do ngôn luận.
Từ "anonymity" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi các thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và công nghệ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến quyền riêng tư trực tuyến, bảo mật thông tin cá nhân, và trong các nghiên cứu về hành vi con người. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ danh tính cá nhân trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Anonymity (tính ẩn danh) là trạng thái hoặc điều kiện mà một cá nhân không bị nhận diện hoặc không thể bị truy xuất danh tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nghiên cứu xã hội và hoạt động chính trị. Trong tiếng Anh Anh, từ "anonymity" có cùng nghĩa với tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh tính bảo mật và riêng tư hơn. Trong khi đó, người Mỹ thường nhấn mạnh vào tự do ngôn luận và bảo vệ danh tính cá nhân.
Từ "anonymity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anonymus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἀνώνυμος" (anōnumos), có nghĩa là "không có tên". Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 17, liên quan mật thiết đến việc che giấu danh tính cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "anonymity" được sử dụng để chỉ tình trạng không bị nhận diện hoặc không cung cấp thông tin cá nhân, thường trong các hoạt động trực tuyến nhằm bảo vệ quyền riêng tư và tự do ngôn luận.
Từ "anonymity" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi các thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và công nghệ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến quyền riêng tư trực tuyến, bảo mật thông tin cá nhân, và trong các nghiên cứu về hành vi con người. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ danh tính cá nhân trong xã hội hiện đại.
