Bản dịch của từ Anterograde trong tiếng Việt
Anterograde

Anterograde (Adjective)
Hướng về phía trước trong thời gian.
Directed forwards in time.
Anterograde memory helps people remember events from last week.
Ký ức tiến bộ giúp mọi người nhớ các sự kiện từ tuần trước.
Anterograde memory does not affect my ability to socialize.
Ký ức tiến bộ không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của tôi.
Is anterograde memory important for building new friendships?
Ký ức tiến bộ có quan trọng để xây dựng tình bạn mới không?
Từ "anterograde" được định nghĩa là liên quan đến quá trình xảy ra theo hướng từ một điểm ban đầu đến một điểm cuối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thần kinh học để mô tả sự di chuyển của thông tin hoặc tế bào từ tế bào thần kinh đến synapse. Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa giống nhau, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh nhiều hơn.
Từ "anterograde" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ante" có nghĩa là "trước" và "gradus" có nghĩa là "bước" hoặc "tiến". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến phản ứng của cơ thể hoặc quá trình sinh lý diễn ra theo hướng từ điểm xuất phát đến điểm đích. Trong bối cảnh hiện tại, "anterograde" thường chỉ ra khả năng ghi nhớ hoặc di chuyển mà có hướng đi tới, phản ánh sự tiến bộ hoặc phát triển trong các quá trình sinh lý hoặc tâm lý.
Từ "anterograde" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh y học, đặc biệt liên quan đến các khía cạnh của trí nhớ và thần kinh, mô tả khả năng ghi nhớ thông tin mới sau một sự kiện, như chấn thương não. Những tình huống phổ biến mà "anterograde" được sử dụng bao gồm các nghiên cứu về rối loạn trí nhớ và nghiên cứu lâm sàng trong tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp