Bản dịch của từ Anterograde trong tiếng Việt

Anterograde

Adjective

Anterograde (Adjective)

01

Hướng về phía trước trong thời gian.

Directed forwards in time

Ví dụ

Anterograde memory helps people remember events from last week.

Ký ức tiến bộ giúp mọi người nhớ các sự kiện từ tuần trước.

Anterograde memory does not affect my ability to socialize.

Ký ức tiến bộ không ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của tôi.

Is anterograde memory important for building new friendships?

Ký ức tiến bộ có quan trọng để xây dựng tình bạn mới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anterograde

Không có idiom phù hợp