Bản dịch của từ Anthologist trong tiếng Việt

Anthologist

Noun [U/C]

Anthologist (Noun)

ænθˈɑlədʒəst
ænθˈɑlədʒəst
01

Một người tuyển tập

A person who anthologizes

Ví dụ

The anthologist compiled a collection of poems for the community.

Người tổ chức đã sưu tập một bộ sưu tập thơ cho cộng đồng.

The famous anthologist organized a literary event in the city.

Nhà sưu tập nổi tiếng đã tổ chức một sự kiện văn học ở thành phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthologist

Không có idiom phù hợp