Bản dịch của từ Anthropomorphically trong tiếng Việt
Anthropomorphically
Anthropomorphically (Adverb)
Theo cách nhân hóa.
In an anthropomorphic manner.
The cartoon characters were anthropomorphically designed to appeal to children.
Những nhân vật hoạt hình được thiết kế theo hình dạng người để hấp dẫn trẻ em.
The artist portrayed animals anthropomorphically in his paintings.
Nghệ sĩ đã miêu tả động vật theo hình dạng người trong bức tranh của mình.
The novel features anthropomorphically speaking animals as the main characters.
Cuốn tiểu thuyết có những con vật nói theo hình dạng người là nhân vật chính.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Anthropomorphically cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "anthropomorphically" xuất phát từ "anthropomorphism," có nghĩa là quá trình gán cho các sinh vật không phải con người, đặc biệt là động vật hoặc đối tượng vô tri, những đặc điểm và hành vi của con người. Hiện tượng này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và phương tiện truyền thông để tạo ra sự liên kết cảm xúc với khán giả. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hoặc nghĩa usage.
Từ "anthropomorphically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể từ "anthropos" có nghĩa là "con người" và "morphe" nghĩa là "hình dạng". Từ này được hình thành để chỉ hành động quy gán các đặc tính con người cho các thực thể phi con người như động vật, đồ vật hoặc khái niệm trabc. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh nhu cầu của con người trong việc tìm kiếm sự kết nối và hiểu biết hơn về thế giới xung quanh qua lăng kính con người.
Từ "anthropomorphically" được sử dụng khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ tự nhiên thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Writing và Reading, nơi có thể thảo luận về nghệ thuật hoặc văn học, nơi tác giả nhân cách hóa các đối tượng không sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học hoặc triết học để mô tả cách mà con người áp đặt đặc điểm con người lên vật thể hoặc khái niệm.