Bản dịch của từ Anti-establishment trong tiếng Việt

Anti-establishment

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-establishment (Adjective)

ˌæntistˈæfɨstənt
ˌæntistˈæfɨstənt
01

Chống lại cơ sở hoặc cơ quan được thành lập.

Against the establishment or established authority.

Ví dụ

Her anti-establishment views were controversial.

Quan điểm chống chính phủ của cô ấy gây tranh cãi.

He didn't agree with the anti-establishment movement.

Anh ấy không đồng ý với phong trào chống chính thống.

Are you part of the anti-establishment group at school?

Bạn có phải là thành viên của nhóm chống chính phủ ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti-establishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-establishment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.