Bản dịch của từ Anti-establishment trong tiếng Việt
Anti-establishment

Anti-establishment (Adjective)
Chống lại cơ sở hoặc cơ quan được thành lập.
Against the establishment or established authority.
Her anti-establishment views were controversial.
Quan điểm chống chính phủ của cô ấy gây tranh cãi.
He didn't agree with the anti-establishment movement.
Anh ấy không đồng ý với phong trào chống chính thống.
Are you part of the anti-establishment group at school?
Bạn có phải là thành viên của nhóm chống chính phủ ở trường không?
“Anti-establishment” là một từ tiếng Anh mô tả thái độ hoặc quan điểm phản đối các tổ chức, thể chế hoặc quy tắc chính thống hiện hành. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và văn hóa để chỉ các phong trào hoặc cá nhân không chấp nhận quyền lực truyền thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể mang những sắc thái khác nhau trong bối cảnh xã hội của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "anti-establishment" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "anti-" xuất phát từ tiếng La Tinh "ante", có nghĩa là "chống lại", và "establishment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "establir", cũng như tiếng Latinh "stabilire", mang nghĩa "thiết lập". Từ giữa thế kỷ 20, "anti-establishment" được sử dụng để chỉ những phong trào, tư tưởng phản kháng hoặc chỉ trích các cấu trúc quyền lực truyền thống trong xã hội, phản ánh việc tìm kiếm sự thay đổi và cải cách.
Từ "anti-establishment" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, để biểu đạt quan điểm phản đối hoặc chỉ trích các hệ thống quyền lực, tổ chức chính trị hay xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội và văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về phong trào xã hội, nghệ thuật và các cuộc biểu tình, nơi có sự phản kháng đối với các giá trị truyền thống hoặc cấu trúc xã hội hiện hành.