Bản dịch của từ Anti slavery trong tiếng Việt
Anti slavery

Anti slavery (Noun)
Một người phản đối chế độ nô lệ.
A person who is opposed to slavery.
The activist is a dedicated anti-slavery fighting for human rights.
Nhà hoạt động là một người chống nô lệ quyết tâm đấu tranh cho quyền con người.
The anti-slavery organized a protest against modern-day slavery practices.
Người chống nô lệ tổ chức biểu tình chống lại các hành vi nô lệ hiện đại.
The anti-slavery movement gained momentum in raising awareness globally.
Phong trào chống nô lệ đã tăng tốc trong việc nâng cao nhận thức toàn cầu.
Anti slavery (Adjective)
Phản đối chế độ nô lệ.
Opposed to slavery.
The anti-slavery movement gained momentum in the 19th century.
Phong trào chống nô lệ tăng cường vào thế kỷ 19.
She dedicated her life to fighting for anti-slavery causes.
Cô ấy dành cả cuộc đời để chiến đấu cho những nguyên nhân chống nô lệ.
The abolitionists were known for their anti-slavery activism.
Những người bãi bỏ nô lệ được biết đến với hoạt động chống nô lệ của họ.
"Chống nô lệ" là một thuật ngữ chỉ các hoạt động, tổ chức và tư tưởng nhằm chống lại chế độ nô lệ và bảo vệ quyền con người. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các cuộc vận động nhân quyền và các phong trào xã hội. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách dùng từ này, nhưng bối cảnh lịch sử và văn hóa của từng khu vực đã làm cho các diễn ngữ cụ thể có thể khác nhau.
Thuật ngữ "anti-slavery" xuất phát từ tiền tố Latin "anti-", có nghĩa là "chống lại", và từ "slavery", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và Latinh “servitudo”, chỉ chế độ nô lệ. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các phong trào xã hội chống lại chế độ nô lệ từ thế kỷ 18 và 19, nơi mà ý thức về quyền con người và tự do ngày càng được nâng cao. Ngày nay, "anti-slavery" được sử dụng để chỉ các hoạt động và chính sách đấu tranh chống lại nô lệ hiện đại và bóc lột con người.
Thuật ngữ "anti-slavery" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù mức độ xuất hiện có thể khác nhau. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về quyền con người, lịch sử và chính sách xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ "anti-slavery" được sử dụng phổ biến khi thảo luận về các phong trào xã hội, luật pháp và chiến dịch nhằm chống lại nạn buôn người và nô lệ hiện đại, trở thành một phần quan trọng trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu và tài liệu giáo dục.