Bản dịch của từ Anti slavery trong tiếng Việt

Anti slavery

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti slavery (Noun)

æntˈɪsləvɚi
æntˈɪsləvɚi
01

Một người phản đối chế độ nô lệ.

A person who is opposed to slavery.

Ví dụ

The activist is a dedicated anti-slavery fighting for human rights.

Nhà hoạt động là một người chống nô lệ quyết tâm đấu tranh cho quyền con người.

The anti-slavery organized a protest against modern-day slavery practices.

Người chống nô lệ tổ chức biểu tình chống lại các hành vi nô lệ hiện đại.

The anti-slavery movement gained momentum in raising awareness globally.

Phong trào chống nô lệ đã tăng tốc trong việc nâng cao nhận thức toàn cầu.

Anti slavery (Adjective)

æntˈɪsləvɚi
æntˈɪsləvɚi
01

Phản đối chế độ nô lệ.

Opposed to slavery.

Ví dụ

The anti-slavery movement gained momentum in the 19th century.

Phong trào chống nô lệ tăng cường vào thế kỷ 19.

She dedicated her life to fighting for anti-slavery causes.

Cô ấy dành cả cuộc đời để chiến đấu cho những nguyên nhân chống nô lệ.

The abolitionists were known for their anti-slavery activism.

Những người bãi bỏ nô lệ được biết đến với hoạt động chống nô lệ của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti slavery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti slavery

Không có idiom phù hợp