Bản dịch của từ Antibacterial trong tiếng Việt
Antibacterial
Antibacterial (Adjective)
Hoạt động chống lại vi khuẩn.
Active against bacteria.
Many antibacterial soaps are effective against harmful bacteria in public places.
Nhiều xà phòng kháng khuẩn có hiệu quả với vi khuẩn gây hại ở nơi công cộng.
Not all antibacterial products guarantee protection from all types of bacteria.
Không phải tất cả các sản phẩm kháng khuẩn đều đảm bảo bảo vệ khỏi mọi loại vi khuẩn.
Are antibacterial wipes useful for cleaning surfaces in crowded areas?
Khăn lau kháng khuẩn có hữu ích để làm sạch bề mặt ở những nơi đông người không?
Antibacterial soap kills germs effectively.
Xà phòng chống khuẩn tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả.
Using regular soap is not antibacterial.
Sử dụng xà phòng thông thường không chống khuẩn.
Họ từ
Từ "antibacterial" được định nghĩa là có khả năng chống lại hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và dược phẩm, chỉ các chất hoặc sản phẩm có tác dụng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Ở cả Anh và Mỹ, "antibacterial" không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như trong quảng cáo sản phẩm vệ sinh, nơi thuật ngữ này thường xuất hiện.
Từ "antibacterial" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "bacterium" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "bakterion", nghĩa là "điều nhỏ bé". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong các tài liệu y học thế kỷ 20, đề cập đến các chất hoặc biện pháp có khả năng chống lại vi khuẩn. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các sản phẩm hoặc phương pháp có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thể hiện rõ vai trò quan trọng trong y tế và công nghiệp.
Từ "antibacterial" xuất hiện tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi Nghe, Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến sức khỏe, khoa học và nghiên cứu. TrongNgữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành y tế và dược phẩm để chỉ các chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, như thuốc kháng sinh, sản phẩm vệ sinh, và các nghiên cứu liên quan đến vi sinh vật. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm soát nhiễm khuẩn trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp