Bản dịch của từ Antibacterial trong tiếng Việt
Antibacterial
Antibacterial (Adjective)
Hoạt động chống lại vi khuẩn.
Active against bacteria.
Many antibacterial soaps are effective against harmful bacteria in public places.
Nhiều xà phòng kháng khuẩn có hiệu quả với vi khuẩn gây hại ở nơi công cộng.
Not all antibacterial products guarantee protection from all types of bacteria.
Không phải tất cả các sản phẩm kháng khuẩn đều đảm bảo bảo vệ khỏi mọi loại vi khuẩn.
Are antibacterial wipes useful for cleaning surfaces in crowded areas?
Khăn lau kháng khuẩn có hữu ích để làm sạch bề mặt ở những nơi đông người không?
Antibacterial soap kills germs effectively.
Xà phòng chống khuẩn tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả.
Using regular soap is not antibacterial.
Sử dụng xà phòng thông thường không chống khuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp