Bản dịch của từ Antibacterial trong tiếng Việt

Antibacterial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antibacterial (Adjective)

æntibæktˈiɹil
æntibæktˈɪɹil
01

Hoạt động chống lại vi khuẩn.

Active against bacteria.

Ví dụ

Many antibacterial soaps are effective against harmful bacteria in public places.

Nhiều xà phòng kháng khuẩn có hiệu quả với vi khuẩn gây hại ở nơi công cộng.

Not all antibacterial products guarantee protection from all types of bacteria.

Không phải tất cả các sản phẩm kháng khuẩn đều đảm bảo bảo vệ khỏi mọi loại vi khuẩn.

Are antibacterial wipes useful for cleaning surfaces in crowded areas?

Khăn lau kháng khuẩn có hữu ích để làm sạch bề mặt ở những nơi đông người không?

Antibacterial soap kills germs effectively.

Xà phòng chống khuẩn tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả.

Using regular soap is not antibacterial.

Sử dụng xà phòng thông thường không chống khuẩn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antibacterial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antibacterial

Không có idiom phù hợp