Bản dịch của từ Anticoagulant trong tiếng Việt

Anticoagulant

AdjectiveNoun [U/C]

Anticoagulant (Adjective)

ænteɪkoʊˈægjəlnt
ænteɪkoʊˈægjəlnt
01

Có tác dụng làm chậm hoặc ức chế quá trình đông máu.

Having the effect of retarding or inhibiting the coagulation of the blood

Ví dụ

Anticoagulant medications help prevent blood clots in patients like John.

Thuốc chống đông máu giúp ngăn ngừa cục máu đông ở bệnh nhân như John.

Anticoagulant treatments are not always effective for everyone in social settings.

Các liệu pháp chống đông máu không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.

Are anticoagulant drugs necessary for elderly patients in community health programs?

Có cần thuốc chống đông máu cho bệnh nhân cao tuổi trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Anticoagulant (Noun)

ænteɪkoʊˈægjəlnt
ænteɪkoʊˈægjəlnt
01

Một chất chống đông máu.

An anticoagulant substance

Ví dụ

Doctors often prescribe anticoagulants to prevent blood clots in patients.

Bác sĩ thường kê đơn thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông.

Anticoagulants do not guarantee complete prevention of blood clots.

Thuốc chống đông máu không đảm bảo ngăn ngừa hoàn toàn cục máu đông.

What anticoagulants are commonly used in hospitals for heart patients?

Những loại thuốc chống đông máu nào thường được sử dụng trong bệnh viện cho bệnh nhân tim?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticoagulant

Không có idiom phù hợp