Bản dịch của từ Antimagnetic trong tiếng Việt

Antimagnetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antimagnetic (Adjective)

æntimægnˈɛtɪk
æntimægnˈɛtɪk
01

Không có khả năng bị từ hóa.

Not capable of being magnetized.

Ví dụ

The antimagnetic watch helped John avoid magnetic interference during his presentation.

Chiếc đồng hồ không từ tính giúp John tránh nhiễu từ trong buổi thuyết trình.

Many people think antimagnetic materials are rare, but they are common.

Nhiều người nghĩ rằng vật liệu không từ tính hiếm, nhưng chúng rất phổ biến.

Are antimagnetic devices useful in social events with electronic equipment?

Các thiết bị không từ tính có hữu ích trong các sự kiện xã hội với thiết bị điện tử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antimagnetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antimagnetic

Không có idiom phù hợp