Bản dịch của từ Antimagnetic trong tiếng Việt
Antimagnetic

Antimagnetic (Adjective)
Không có khả năng bị từ hóa.
Not capable of being magnetized.
The antimagnetic watch helped John avoid magnetic interference during his presentation.
Chiếc đồng hồ không từ tính giúp John tránh nhiễu từ trong buổi thuyết trình.
Many people think antimagnetic materials are rare, but they are common.
Nhiều người nghĩ rằng vật liệu không từ tính hiếm, nhưng chúng rất phổ biến.
Are antimagnetic devices useful in social events with electronic equipment?
Các thiết bị không từ tính có hữu ích trong các sự kiện xã hội với thiết bị điện tử không?
Từ "antimagnetic" có nghĩa là không bị ảnh hưởng bởi từ trường, tức là chất liệu hoặc thiết bị nào đó có khả năng chống lại hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của từ tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến đồng hồ, máy móc điện tử và thiết bị y tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều có cách viết và phát âm tương tự.
Từ "antimagnetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" và từ "magnetic" xuất phát từ "magneticus", liên quan đến từ "magnes", nghĩa là nam châm. Được hình thành vào thế kỷ 19, khái niệm này dùng để chỉ các vật liệu có khả năng loại bỏ hoặc làm giảm ảnh hưởng của từ trường. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu vật lý và ứng dụng của từ trường trong công nghệ hiện đại.
Từ "antimagnetic" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc vật lý, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "antimagnetic" có thể được nêu khi thảo luận về thiết bị điện tử hoặc đồng hồ cản từ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và công nghiệp liên quan đến vật liệu và tính chất từ tính.