Bản dịch của từ Antiquary trong tiếng Việt

Antiquary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiquary (Noun)

ˈæntəkwɛɹi
ˈæntəkwɛɹi
01

Một người nghiên cứu hoặc sưu tầm đồ cổ.

A person who studies or collects antiques.

Ví dụ

John is an antiquary who collects vintage furniture from the 1800s.

John là một người sưu tầm đồ cổ chuyên thu thập nội thất cổ từ thế kỷ 19.

Many people are not antiquaries; they just enjoy modern decor.

Nhiều người không phải là những người sưu tầm đồ cổ; họ chỉ thích trang trí hiện đại.

Is Sarah an antiquary interested in ancient pottery and artifacts?

Sarah có phải là một người sưu tầm đồ cổ quan tâm đến gốm cổ và hiện vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiquary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiquary

Không có idiom phù hợp