Bản dịch của từ Antiquary trong tiếng Việt
Antiquary

Antiquary (Noun)
Một người nghiên cứu hoặc sưu tầm đồ cổ.
A person who studies or collects antiques.
John is an antiquary who collects vintage furniture from the 1800s.
John là một người sưu tầm đồ cổ chuyên thu thập nội thất cổ từ thế kỷ 19.
Many people are not antiquaries; they just enjoy modern decor.
Nhiều người không phải là những người sưu tầm đồ cổ; họ chỉ thích trang trí hiện đại.
Is Sarah an antiquary interested in ancient pottery and artifacts?
Sarah có phải là một người sưu tầm đồ cổ quan tâm đến gốm cổ và hiện vật không?
Họ từ
"Antiquary" là một danh từ chỉ người chuyên nghiên cứu, thu thập và bảo tồn các cổ vật hoặc di sản văn hóa, thường nhằm mục đích nghiên cứu lịch sử hoặc nghệ thuật. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "antiquary" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "antiquities expert" hay "collector".
Từ "antiquary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "antiquarius", có nghĩa là "thuộc về đồ cổ". Từ này được hình thành từ "antiquus", nghĩa là "cổ xưa". Trong thế kỷ 16, "antiquary" được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu, sưu tầm và bảo tồn đồ vật cổ, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa và lịch sử. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, phản ánh sự trân trọng đối với di sản văn hóa và kiến thức lịch sử.
Từ "antiquary" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt trong các bài viết hoặc tranh luận về bảo tồn di sản và đồ cổ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử và nghiên cứu đồ cổ, khơi gợi sự quan tâm đến việc nghiên cứu và gìn giữ các di vật từ quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp