Bản dịch của từ Antisocially trong tiếng Việt
Antisocially
Antisocially (Adverb)
Một cách phản xã hội.
In an antisocial manner.
He antisocially avoided all group activities during the IELTS preparation course.
Anh ấy đã tránh tất cả các hoạt động nhóm trong khóa học IELTS.
She did not antisocially ignore her classmates during the speaking test.
Cô ấy không phớt lờ các bạn cùng lớp trong bài kiểm tra nói.
Did he antisocially refuse to participate in the study group?
Liệu anh ấy có từ chối tham gia nhóm học không?
Từ "antisocially" là một trạng từ chỉ hành vi không hòa nhập, không thân thiện hoặc có tính chất gây hấn đối với xã hội và cộng đồng. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hay thái độ mà người khác có thể coi là không chấp nhận được trong một xã hội. Về mặt ngữ âm, "antisocially" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt chủ yếu ở ngữ điệu. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nghĩa của từ giữ nguyên, nhưng trong tiếng Anh Anh, "antisocial" có thể tập trung nhiều hơn vào hành vi vi phạm luật pháp.
Từ "antisocially" bắt nguồn từ tiền tố Latin "anti-", có nghĩa là "chống lại", kết hợp với từ "socialis", có nguồn gốc từ "socius", nghĩa là "bạn đồng hành" hoặc "thành viên trong xã hội". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, chỉ hành vi trái ngược với sự hòa nhập xã hội. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các hành động hoặc thái độ từ chối tương tác xã hội, phản ánh sự kháng cự hoặc cản trở các mối quan hệ xã hội.
Từ "antisocially" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe, Nói và Viết, vì chủ yếu liên quan đến hành vi cá nhân và tâm lý. Trong phần Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu xã hội hoặc tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "antisocially" thường được sử dụng để mô tả hành vi không tuân thủ các chuẩn mực xã hội, chẳng hạn như cô lập bản thân hoặc thể hiện thái độ thù địch đối với cộng đồng.