Bản dịch của từ Antitoxin trong tiếng Việt
Antitoxin

Antitoxin (Noun)
Một kháng thể chống lại độc tố.
An antibody that counteracts a toxin.
The scientist developed an antitoxin for the dangerous snake venom.
Nhà khoa học đã phát triển một chất kháng độc cho nọc rắn nguy hiểm.
Doctors do not use antitoxin for common cold treatments.
Bác sĩ không sử dụng chất kháng độc cho việc điều trị cảm cúm.
Is the antitoxin effective against the latest flu strain?
Chất kháng độc có hiệu quả với chủng cúm mới nhất không?
Họ từ
Chất chống độc (antitoxin) là một protein được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch, có khả năng trung hòa độc tố do vi sinh vật hoặc tế bào khác tiết ra. Chất này thường được sử dụng trong y học để điều trị các bệnh liên quan đến ngộ độc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng có thể thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng và lĩnh vực ứng dụng cụ thể.
Từ "antitoxin" được hình thành từ hai phần: "anti-" (nghĩa là chống lại) và "toxin" (chất độc), có nguồn gốc từ tiếng Latin "toxicum", có nghĩa là "chất độc". Từ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu về khả năng kháng lại chất độc do vi khuẩn sản sinh. Ngày nay, "antitoxin" được sử dụng để chỉ các chất chống lại độc tố, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa cấu trúc ngữ nghĩa và chức năng sinh học của nó.
Từ "antitoxin" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học và y học trong phần Listening và Reading. Trong phần Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng hơn, phù hợp với các ngữ cảnh chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, "antitoxin" thường xuất hiện trong các nghiên cứu y sinh và tài liệu khoa học, liên quan đến khả năng kháng lại độc tố, thường được thảo luận trong các hội thảo hoặc bài viết nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp