Bản dịch của từ Antitoxin trong tiếng Việt

Antitoxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antitoxin (Noun)

æntɪtˈɑksɪn
æntitˈɑksn
01

Một kháng thể chống lại độc tố.

An antibody that counteracts a toxin.

Ví dụ

The scientist developed an antitoxin for the dangerous snake venom.

Nhà khoa học đã phát triển một chất kháng độc cho nọc rắn nguy hiểm.

Doctors do not use antitoxin for common cold treatments.

Bác sĩ không sử dụng chất kháng độc cho việc điều trị cảm cúm.

Is the antitoxin effective against the latest flu strain?

Chất kháng độc có hiệu quả với chủng cúm mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antitoxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antitoxin

Không có idiom phù hợp