Bản dịch của từ Antsy trong tiếng Việt

Antsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antsy (Adjective)

ˈæntsi
ˈæntsi
01

Kích động, thiếu kiên nhẫn hoặc bồn chồn.

Agitated impatient or restless.

Ví dụ

During the meeting, Sarah felt antsy about the long discussion.

Trong cuộc họp, Sarah cảm thấy bất an về cuộc thảo luận dài.

John was not antsy during the social event last weekend.

John không cảm thấy bất an trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Why was Mark so antsy at the party yesterday?

Tại sao Mark lại cảm thấy bất an trong bữa tiệc hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antsy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.