Bản dịch của từ Antsy trong tiếng Việt
Antsy

Antsy (Adjective)
Kích động, thiếu kiên nhẫn hoặc bồn chồn.
Agitated impatient or restless.
During the meeting, Sarah felt antsy about the long discussion.
Trong cuộc họp, Sarah cảm thấy bất an về cuộc thảo luận dài.
John was not antsy during the social event last weekend.
John không cảm thấy bất an trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Why was Mark so antsy at the party yesterday?
Tại sao Mark lại cảm thấy bất an trong bữa tiệc hôm qua?
Từ "antsy" là một hình thức tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả trạng thái không thể ngồi yên, bồn chồn hoặc thiếu kiên nhẫn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong khi không có phiên bản chính thức khác, cách phát âm có thể khác biệt một chút trong hai phương thức, nhưng ý nghĩa vẫn tương đương. Người nói có thể dùng từ này trong ngữ cảnh chỉ cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp khi chờ đợi một điều gì đó.
Từ "antsy" có nguồn gốc từ từ "ants" trong tiếng Anh cổ, dẫn đến hình ảnh của những con kiến di chuyển không ngừng, ám chỉ trạng thái bồn chồn và không yên. Xuất phát từ thập niên 1940 tại Mỹ, từ này mang nghĩa mô tả sự khó chịu, thiếu kiên nhẫn hoặc lo âu, thường liên quan đến việc ngồi im trong thời gian dài. Sự liên hệ giữa hình ảnh của kiến và trạng thái tâm lý hiện tại củng cố bản chất của từ trong việc chỉ ra sự không thoải mái.
Từ "antsy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, diễn tả cảm giác bồn chồn hoặc thiếu kiên nhẫn. Chẳng hạn, trong các tình huống nói về sự lo lắng khi chờ đợi hoặc cảm giác không thoải mái khi phải ngồi yên quá lâu. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết học thuật là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp