Bản dịch của từ Apartment complex trong tiếng Việt

Apartment complex

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apartment complex (Idiom)

01

Một nhóm chung cư được quản lý cùng nhau.

A group of apartment buildings managed together.

Ví dụ

The apartment complex in downtown is known for its luxury amenities.

Khu chung cư ở trung tâm thành phố nổi tiếng với tiện ích sang trọng.

Living in a noisy apartment complex can be challenging for students.

Sống trong khu chung cư ồn ào có thể thách thức đối với sinh viên.

Is the apartment complex near the university suitable for families?

Khu chung cư gần trường đại học có phù hợp cho gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apartment complex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apartment complex

Không có idiom phù hợp