Bản dịch của từ Apelike trong tiếng Việt

Apelike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apelike (Adjective)

ˈeɪplaɪk
ˈeɪplaɪk
01

Giống như một con vượn.

Resembling an ape.

Ví dụ

His apelike behavior surprised everyone at the social gathering yesterday.

Hành vi giống khỉ của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua.

She does not have an apelike appearance like some people claim.

Cô ấy không có vẻ ngoài giống khỉ như một số người nói.

Do you think his apelike traits affect his social interactions?

Bạn có nghĩ rằng những đặc điểm giống khỉ của anh ấy ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apelike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apelike

Không có idiom phù hợp