Bản dịch của từ Apelike trong tiếng Việt
Apelike
Apelike (Adjective)
Giống như một con vượn.
Resembling an ape.
His apelike behavior surprised everyone at the social gathering yesterday.
Hành vi giống khỉ của anh ấy đã khiến mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua.
She does not have an apelike appearance like some people claim.
Cô ấy không có vẻ ngoài giống khỉ như một số người nói.
Do you think his apelike traits affect his social interactions?
Bạn có nghĩ rằng những đặc điểm giống khỉ của anh ấy ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Từ "apelike" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả những đặc điểm hoặc hành vi tương tự như của loài khỉ. Từ này thường được sử dụng để ám chỉ đến hình dạng, hành vi hoặc cách cư xử, gợi nhớ đến các đặc điểm vật lý hoặc tinh thần của động vật thuộc họ vượn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được dùng một cách tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp miệng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn mạnh, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa chính của từ.
Từ "apelike" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apelus", có nghĩa là "khỉ" hoặc "thú có liên quan đến khỉ". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả những đặc điểm hoặc hành vi của loài khỉ. Sự kết hợp giữa hậu tố "-like" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglosaxon, củng cố ý nghĩa "giống như". Do đó, "apelike" chỉ những điều có đặc điểm tương tự như loài khỉ, phản ánh mối liên hệ giữa con người và tổ tiên thiên nhiên.
Từ "apelike" xuất hiện tương đối hiếm trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc đặc điểm resembling con khỉ. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong tài liệu khoa học, mô tả sinh vật học hoặc so sánh hành vi con người với động vật. Từ "apelike" giúp cung cấp một hình ảnh rõ ràng về các đặc điểm thể chất hoặc hành vi, thường liên quan đến vấn đề tiến hóa hoặc động lực học trong nghiên cứu ngôn ngữ và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp