Bản dịch của từ Aphorist trong tiếng Việt

Aphorist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphorist (Noun)

ˈæfɚəsts
ˈæfɚəsts
01

Một người viết câu cách ngôn.

A person who writes aphorisms.

Ví dụ

George Santayana was a famous aphorist known for his insightful quotes.

George Santayana là một nhà viết aphorism nổi tiếng với những câu trích dẫn sâu sắc.

Many people do not appreciate the work of an aphorist today.

Nhiều người không đánh giá cao công việc của một nhà viết aphorism ngày nay.

Is an aphorist's work still relevant in modern social discussions?

Công việc của một nhà viết aphorism có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphorist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphorist

Không có idiom phù hợp