Bản dịch của từ Aphorist trong tiếng Việt
Aphorist

Aphorist (Noun)
Một người viết câu cách ngôn.
A person who writes aphorisms.
George Santayana was a famous aphorist known for his insightful quotes.
George Santayana là một nhà viết aphorism nổi tiếng với những câu trích dẫn sâu sắc.
Many people do not appreciate the work of an aphorist today.
Nhiều người không đánh giá cao công việc của một nhà viết aphorism ngày nay.
Is an aphorist's work still relevant in modern social discussions?
Công việc của một nhà viết aphorism có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Aphorist" (tác giả châm ngôn) chỉ người sáng tác hoặc sử dụng châm ngôn, câu nói ngắn gọn và súc tích để truyền đạt một triết lý, ý tưởng hoặc quan sát sâu sắc về cuộc sống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, và cách phát âm cũng tương tự. Aphorism, danh từ tương ứng, phổ biến trong cả hai loại hình tiếng Anh.
Từ "aphorist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aphorismos", có nghĩa là "định nghĩa", "khái niệm". Từ này được cấu thành từ "apo-" (tách rời) và "horos" (đường biên), ngụ ý việc tách rời ý tưởng để trình bày một cách ngắn gọn. Trong lịch sử, các nhà thơ và triết gia, như Hippocrates, đã sử dụng cách diễn đạt này để truyền tải những chân lý sâu sắc và tư tưởng triết học. Ngày nay, "aphorist" chỉ những người viết hoặc sáng tác các câu châm ngôn, thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ và tư duy.
Từ "aphorist" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong tiếng Anh, "aphorist" thường được dùng để chỉ những người sáng tác câu châm ngôn hoặc triết lý ngắn gọn. Từ này có thể xuất hiện trong phân tích văn học, bài nghiên cứu về ngôn ngữ hoặc bài viết về tư tưởng triết học, nơi có sự phân tích về tư duy và nghệ thuật ngôn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp