Bản dịch của từ Apian trong tiếng Việt
Apian

Apian (Adjective)
Liên quan đến ong.
Relating to bees.
The apian community helps pollinate local flowers in our neighborhood.
Cộng đồng liên quan đến ong giúp thụ phấn cho hoa địa phương.
The apian activities are not well understood by most residents.
Các hoạt động liên quan đến ong không được hiểu rõ bởi hầu hết cư dân.
Are apian species important for maintaining our ecosystem balance?
Các loài liên quan đến ong có quan trọng cho việc duy trì cân bằng hệ sinh thái không?
"Apian" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "apis", có nghĩa là "ong". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến loài ong hoặc liên quan đến đặc điểm, hành vi của chúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, việc sử dụng "apian" phổ biến hơn trong các văn bản học thuật hoặc sinh học, đặc biệt khi nghiên cứu về sinh thái hoặc tập tính của ong.
Từ "apian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apis", nghĩa là "ong". Từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm liên quan đến ong hoặc mật ong. Sự phát triển của ngôn ngữ đã dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ này trong các lĩnh vực như sinh học và nông nghiệp, nhằm mô tả các khía cạnh sinh thái hoặc hành vi của loài ong. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của ong trong hệ sinh thái và sản xuất thực phẩm.
Từ "apian", mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh học và nghiên cứu về ong. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần viết hoặc nói khi thảo luận về sinh thái hoặc nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các bài nghiên cứu khoa học, tài liệu về động vật học hoặc trong các chương trình giáo dục liên quan đến động vật.