Bản dịch của từ Apiculturist trong tiếng Việt
Apiculturist
Noun [U/C]
Apiculturist (Noun)
əpˈɪkjəltˌɛstɚz
əpˈɪkjəltˌɛstɚz
01
Một người nuôi và chăm sóc ong.
A person who keeps and cares for bees.
Ví dụ
John is an apiculturist who manages five hives in his backyard.
John là một người nuôi ong quản lý năm tổ ong trong sân sau.
Many people are not aware of what an apiculturist does.
Nhiều người không biết người nuôi ong làm gì.
Is an apiculturist essential for local honey production in our area?
Người nuôi ong có cần thiết cho sản xuất mật ong địa phương không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Apiculturist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apiculturist
Không có idiom phù hợp