Bản dịch của từ Aplenty trong tiếng Việt

Aplenty

Adjective

Aplenty (Adjective)

əplˈɛnti
əplˈɛnti
01

Dồi dào.

In abundance.

Ví dụ

The social media platforms offer aplenty opportunities for networking.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nhiều cơ hội cho việc kết nối.

She couldn't find aplenty resources for her IELTS writing preparation.

Cô ấy không thể tìm thấy đủ tài nguyên cho việc chuẩn bị viết IELTS của mình.

Are there aplenty topics to discuss in your IELTS speaking test?

Có đủ chủ đề để thảo luận trong bài kiểm tra nói IELTS của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aplenty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aplenty

Không có idiom phù hợp