Bản dịch của từ Aplenty trong tiếng Việt
Aplenty
Aplenty (Adjective)
Dồi dào.
In abundance.
The social media platforms offer aplenty opportunities for networking.
Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nhiều cơ hội cho việc kết nối.
She couldn't find aplenty resources for her IELTS writing preparation.
Cô ấy không thể tìm thấy đủ tài nguyên cho việc chuẩn bị viết IELTS của mình.
Are there aplenty topics to discuss in your IELTS speaking test?
Có đủ chủ đề để thảo luận trong bài kiểm tra nói IELTS của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aplenty cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "aplenty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "nhiều" hoặc "đầy đủ". Nó thường được sử dụng để mô tả sự phong phú hoặc dồi dào của một thứ gì đó, ví dụ như "food aplenty" nghĩa là có nhiều thức ăn. "Aplenty" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít gặp hơn trong tiếng Anh Anh, nơi có thể thay thế bằng các từ như "plenty" hoặc "abundant". Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn.
Từ "aplenty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "plentus," có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "nhiều." Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 qua hình thức "aplenté," mang hàm nghĩa phong phú hoặc thừa thãi. Ý nghĩa hiện tại của "aplenty" chỉ sự có mặt dồi dào của một cái gì đó, phản ánh chính xác đặc điểm của nguồn gốc từ Latin, nhấn mạnh sự phong phú và đủ đầy trong nhiều bối cảnh sử dụng.
Từ "aplenty" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà từ vựng phong phú hơn thường được khuyến khích. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong Listening và Reading khi xuất hiện trong các văn bản mô tả phong phú hoặc trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa dồi dào và phong phú. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn viết trang trọng khi mô tả sự phong phú về nguồn lực, hàng hóa hoặc tài nguyên, chẳng hạn như trong báo cáo nghiên cứu hoặc luận văn học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp