Bản dịch của từ Apogeal trong tiếng Việt

Apogeal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apogeal (Adjective)

əpˈoʊɡəl
əpˈoʊɡəl
01

Kết nối với apogee; khải huyền.

Connected with the apogee apogeic.

Ví dụ

The apogeal phase of social media began around 2015 with Facebook.

Giai đoạn apogeal của mạng xã hội bắt đầu vào khoảng năm 2015 với Facebook.

Social movements are not apogeal; they continue to evolve over time.

Các phong trào xã hội không phải là apogeal; chúng tiếp tục phát triển theo thời gian.

Is the apogeal influence of technology on society still increasing today?

Ảnh hưởng apogeal của công nghệ đến xã hội vẫn đang gia tăng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apogeal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apogeal

Không có idiom phù hợp