Bản dịch của từ Apparatūs trong tiếng Việt

Apparatūs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparatūs (Noun)

01

Số nhiều của bộ máy.

Plural of apparatus.

Ví dụ

Different apparatūs are used in social research studies worldwide.

Nhiều thiết bị khác nhau được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội trên toàn thế giới.

Not all apparatūs are necessary for effective social surveys.

Không phải tất cả thiết bị đều cần thiết cho các khảo sát xã hội hiệu quả.

What apparatūs do researchers need for social experiments in 2023?

Các thiết bị nào mà các nhà nghiên cứu cần cho các thí nghiệm xã hội năm 2023?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apparatūs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparatūs

Không có idiom phù hợp