Bản dịch của từ Apparitional trong tiếng Việt
Apparitional

Apparitional (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như một sự xuất hiện.
Related to or resembling an apparition.
The apparitional figure appeared in her dream last night.
Hình bóng ma đã xuất hiện trong giấc mơ của cô đêm qua.
She felt relieved when the apparitional image disappeared suddenly.
Cô cảm thấy nhẹ nhõm khi hình ảnh ma bất ngờ biến mất.
Did you see any apparitional signs during the paranormal investigation?
Bạn đã thấy bất kỳ dấu hiệu ma nào trong cuộc điều tra siêu nhiên không?
Từ "apparitional" (tính từ) xuất phát từ "apparition", có nghĩa liên quan đến sự xuất hiện hoặc hình ảnh ma quái. Thường được sử dụng để miêu tả những hình ảnh mờ ảo, huyền bí, hoặc những trải nghiệm siêu nhiên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "apparitional" thường gặp trong văn học hoặc nghiên cứu tâm linh ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "apparitional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apparitio", có nghĩa là "sự xuất hiện". Từ này được tạo nên từ gốc "appare", nghĩa là "xuất hiện" hoặc "hiện ra". Lịch sử sử dụng từ này trong các văn bản tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, thường dùng để mô tả những hình ảnh hoặc sự vật có tính chất ma quái, không xác định. Hiện nay, "apparitional" thường chỉ những trải nghiệm siêu nhiên hoặc hiện tượng kỳ bí liên quan đến sự xuất hiện của các hồn ma hay linh hồn.
Từ "apparitional" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất thấp. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc hình ảnh ma quái, thường liên quan đến văn hóa dân gian, thần thoại hoặc tâm linh. Trong các ngữ cảnh khác, "apparitional" cũng có thể được dùng trong văn học và nghệ thuật để ám chỉ đến những cảnh vật huyền ảo hoặc những cảm xúc vô hình mà người ta có thể trải nghiệm trong giấc mơ hoặc trạng thái tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp