Bản dịch của từ Apparitional trong tiếng Việt

Apparitional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparitional (Adjective)

ˌæpɚˈɪʃənəl
ˌæpɚˈɪʃənəl
01

Liên quan đến hoặc giống như một sự xuất hiện.

Related to or resembling an apparition.

Ví dụ

The apparitional figure appeared in her dream last night.

Hình bóng ma đã xuất hiện trong giấc mơ của cô đêm qua.

She felt relieved when the apparitional image disappeared suddenly.

Cô cảm thấy nhẹ nhõm khi hình ảnh ma bất ngờ biến mất.

Did you see any apparitional signs during the paranormal investigation?

Bạn đã thấy bất kỳ dấu hiệu ma nào trong cuộc điều tra siêu nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apparitional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparitional

Không có idiom phù hợp