Bản dịch của từ Appealingly trong tiếng Việt

Appealingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appealingly (Adverb)

əpˈilɪŋli
əpˈilɪŋli
01

Một cách hấp dẫn.

In an appealing manner.

Ví dụ

She smiled appealingly at the interviewer.

Cô ấy mỉm cười một cách hấp dẫn với người phỏng vấn.

The advertisement was designed appealingly to attract more customers.

Quảng cáo được thiết kế một cách hấp dẫn để thu hút nhiều khách hàng hơn.

The charity event was organized appealingly with colorful decorations.

Sự kiện từ thiện được tổ chức một cách hấp dẫn với trang trí đầy màu sắc.

She smiled appealingly at the interviewer.

Cô ấy mỉm cười một cách hấp dẫn với người phỏng vấn.

The new restaurant is decorated appealingly with warm colors.

Nhà hàng mới được trang trí một cách hấp dẫn với màu sắc ấm áp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appealingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appealingly

Không có idiom phù hợp