Bản dịch của từ Appreciated trong tiếng Việt
Appreciated

Appreciated (Verb)
Many volunteers appreciated the community's efforts during the food drive.
Nhiều tình nguyện viên đã đánh giá cao nỗ lực của cộng đồng trong chiến dịch thực phẩm.
The local government did not appreciate the volunteers' hard work.
Chính quyền địa phương đã không đánh giá cao sự nỗ lực của các tình nguyện viên.
Did the community appreciate the volunteers' contributions last year?
Cộng đồng có đánh giá cao những đóng góp của các tình nguyện viên năm ngoái không?
Dạng động từ của Appreciated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appreciate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appreciated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appreciated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appreciates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appreciating |
Họ từ
Từ "appreciated" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "appreciate", có nghĩa là đánh giá cao hoặc cảm kích điều gì đó. Trong tiếng Anh, "appreciated" được sử dụng để diễn đạt sự công nhận giá trị hoặc tầm quan trọng của một hành động, ý kiến hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa, song ở dạng viết có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tùy theo từng khu vực văn hóa.
Từ "appreciated" có nguồn gốc từ động từ латин "appretiare", kết hợp từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và danh từ "pretium" (giá trị). Ban đầu, nó mang nghĩa "đánh giá giá trị" hay "trân trọng". Theo thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ sự ghi nhận hoặc cảm kích về giá trị, nỗ lực và phẩm chất của một đối tượng hay một người. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tôn vinh và đánh giá tích cực trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế.
Từ “appreciated” có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường biểu đạt sự cảm kích hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, kinh doanh và giao tiếp hàng ngày, như trong lời cảm ơn hoặc phản hồi tích cực. Sự đa dạng này cho thấy tầm quan trọng của “appreciated” trong việc thể hiện những giá trị tinh thần và nhân văn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



