Bản dịch của từ Appreciatively trong tiếng Việt
Appreciatively

Appreciatively (Adverb)
Một cách đánh giá cao.
In an appreciative manner.
She smiled appreciatively at her friend's kind gesture.
Cô mỉm cười cảm kích trước cử chỉ ân cần của bạn mình.
The audience clapped appreciatively after the performance.
Khán giả vỗ tay tán thưởng sau màn trình diễn.
He nodded appreciatively when thanked for his help.
Anh ấy gật đầu cảm kích khi cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy.
Họ từ
"Appreciatively" là trạng từ biểu thị sự cảm kích hoặc đánh giá cao một điều gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn hoặc sự tôn trọng đối với hành động hoặc món quà của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "appreciatively" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp của từng vùng.
Từ "appreciatively" xuất phát từ gốc Latin "appretiare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Về sau, từ này được chuyển sang tiếng Anh với ý nghĩa thể hiện sự cảm kích hoặc đánh giá cao một điều gì đó. Sự kết hợp của hậu tố "-ly" tạo ra trạng từ, thể hiện cách thức hoặc mức độ của sự đánh giá. Ngày nay, "appreciatively" được sử dụng để diễn tả thái độ tích cực, thể hiện lòng biết ơn hoặc sự tôn trọng đối với một hành động hay món quà.
Từ "appreciatively" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở dạng từ vựng trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất trang trọng của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự trân trọng hoặc cảm kích, như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn viết trang trọng, hoặc phản hồi tích cực đối với hành động và ý tưởng của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



